Thứ Ba, 24 tháng 9, 2013
Học từ vựng : STAGE of LIFE
Vocabulary :
childhood : thời thơ ấu
adolescence : thời thanh niên
birth : ngày chào đời
puberty : dậy thì
old age : tuổi già
retirement : tuổi về hưu
marriage : hôn nhân
middle age : tuổi trung niên
in my : teens, twenties, childhood
when I was : student, growing up, at school, at university, young, single
when I was a : kid, child, teenager
leave school/ home : ra trường/ sống tự lập
get engaged/ married/ divorced : đính hôn/ kết hôn/ li dị
change schools/ jobs/ your career : chuyển trường/ thay đổi nghề/ thay đổi công việc
have baby/ children : có con
move house :đổi nhà
my lucky break : dịp may hiếm có
the best day of my life : ngày hạnh phúc nhất đời
turning-point : bước ngoặc
the lowest point : thời điểm tồi tệ nhất
Practice
Mọi người down về, giải nén sau đó mở file index để làm bài nha.
http://www.mediafire.com/?1zt037ltig8goll
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét