Pages

Thứ Ba, 24 tháng 9, 2013

Học từ vựng : STAGE of LIFE


Vocabulary :
childhood : thời thơ ấu
adolescence : thời thanh niên
birth : ngày chào đời
puberty : dậy thì
old age : tuổi già
retirement : tuổi về hưu
marriage : hôn nhân
middle age : tuổi trung niên

in my : teens, twenties, childhood
when I was : student, growing up, at school, at university, young, single
when I was a : kid, child, teenager





leave school/ home : ra trường/ sống tự lập
get engaged/ married/ divorced : đính hôn/ kết hôn/ li dị
change schools/ jobs/ your career : chuyển trường/ thay đổi nghề/ thay đổi công việc
have baby/ children : có con
move house :đổi nhà

my lucky break : dịp may hiếm có
the best day of my life : ngày hạnh phúc nhất đời
turning-point : bước ngoặc
the lowest point : thời điểm tồi tệ nhất 
Practice
Mọi người down về, giải nén sau đó mở file index để làm bài nha. 
http://www.mediafire.com/?1zt037ltig8goll

0 nhận xét:

Đăng nhận xét